Thông báo kết quả đánh giá xếp loại CBCV-VC, lao động hợp đồng Tháng 4/2022
MN THỊ TRẤN QO A | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
* | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CBCCVC, LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG | |
Tháng: 4 /2022 |
STT | Họ và tên | Đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ trong tháng | Cá nhân tự xếp loại | Mức xếp loại | |||
HTXSNV | HTTNV | HTNV | Không HTNV | ||||
I | Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng các trường Mầm non, Tiểu học, THCS; Giám đốc, Phó Giám đốc Trung tâm GDNN, GDTX thuộc UBND quận, huyện, thị xã | ||||||
1 | Nguyễn Thị Chiến | 90 | 89 | ||||
2 | Cấp phó | ||||||
2.1 | Lê Thị Hằng | 89 | 87 | X | |||
2.2 | Nguyễn Thị Phú | 89 | 87 | X | |||
II | Công chức, viên chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý tại các cơ quan, đơn vị thuộc quận, huyện, thị xã | ||||||
1 | Bùi Thị Hiền | 89 | 85 | X | |||
2 | Bùi Thị Ngọc Lan | 90 | 86 | X | |||
3 | Cấn Thị Hà | 88 | 84 | X | |||
4 | Đào Thị Dinh | 90 | 85 | X | |||
5 | Hà Thị Hạnh | 90 | 86 | X | |||
6 | Lê Thị Ngân | 88 | 85 | X | |||
7 | Ngô Thị Anh | 89 | 85 | X | |||
8 | Ngô Thị Ánh Ngọc | 87 | 80 | X | |||
9 | Ngô Thị Dung | 88 | 83 | X | |||
10 | Nguyễn Hồng Vân | 89 | 85 | X | |||
11 | Nguyễn Thành Tuyên | 90 | 85 | X | |||
12 | Nguyễn Thị Dung | 89 | 84 | X | |||
13 | Nguyễn Thị Hà | 89 | 85 | X | |||
14 | Nguyễn Thị Hải Yến | 89 | 85 | X | |||
15 | Nguyễn Thị Hà | 88 | 85 | X | |||
16 | Nguyễn Thị Hạnh | 89 | 85 | X | |||
17 | Nguyễn Thị Hạnh | 90 | 85 | X | |||
18 | Nguyễn Thị Huệ | 89 | 85 | X | |||
19 | Nguyễn Thị Len | 89 | 85 | X | |||
20 | Nguyễn Thị Nhung | 89 | 84 | X | |||
21 | Nguyễn Thị Nở | 89 | 85 | X | |||
22 | Nguyễn Thị Thu | 90 | 85 | X | |||
23 | Nguyễn Thị Thu | 90 | 86 | X | |||
24 | Nguyễn Thị Thúy Thoa | 89 | 85 | X | |||
25 | Nguyễn Thị Trang | 88 | 86 | X | |||
26 | Nguyễn Thị Yến | 87 | 85 | X | |||
27 | Phạm Thị Huệ | 88 | 85 | X | |||
28 | Phạm Thị Hương | 89 | 84 | X | |||
29 | Phạm Thị Hường | 88 | 85 | X | |||
30 | Phạm Thị Nam | 89 | 85 | X | |||
31 | Phạm Thị Thực | 86 | 85 | X | |||
32 | Tạ Thị Anh | 88 | 84 | X | |||
33 | Tạ Thị Phương | 89 | 84 | X | |||
34 | Tạ Thị Quê | 87 | 85 | X | |||
35 | Tạ Thị Thanh | 86 | 82 | X | |||
36 | Tạ Thị Thủy | 89 | 85 | X | |||
37 | Vương Thị Loan | 88 | 86 | X | |||
38 | Vương Thị Mai Trang | 86 | 85 | X | |||
39 | Vũ Thị Tuyết | 80 | 80 | X | |||
III | Lao động hợp đồng công tác tại các cơ quan, đơn vị | ||||||
1 | Đào Thị Nga | 88 | 83 | X | |||
2 | Đỗ Thị Thu Hằng | 90 | 85 | X | |||
3 | Kiều Bích Hồng | 85 | 82 | X | |||
4 | Lê Thị Thanh Vân | 90 | 85 | X | |||
5 | Ngô Kiều Oanh | 88 | 83 | X | |||
6 | Ngô Tuấn Toàn | 71 | 71 | X | |||
7 | Nguyễn Thị Điểm | 88 | 84 | X | |||
8 | Nguyễn Thị Dung | 82 | 82 | X | |||
9 | Nguyễn Thị Hảo | 89 | 83 | X | |||
10 | Nguyễn Thị Nguyệt | 90 | 84 | X | |||
11 | Nguyễn Thị Thúy | 84 | 84 | X | |||
12 | Trần Thị Thùy Linh | 88 | 82 | X | |||
13 | Vương Phương Hạnh | 86 | 84 | X | |||
NGƯỜI LẬP BIỂU | LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ |